TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toan tính

toan tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cố thực hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu toan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố gắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗ lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

toan tính

 intend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tentative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Attempt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

toan tính

überlegt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedächtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erwägen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tentative

Cố thực hiện, toan tính, mưu toan, mưu đồ

Attempt

Thử, cố gắng, nỗ lực, toan tính, mưu toan, mưu đồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intend /xây dựng/

toan tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

toan tính

überlegt, (a), bedächtig (a); überlegen vt, sich bedenken, erwägen vt.