Verschwörung /die; -, -en/
mưu đồ;
âm mưu lật để (Konspiration);
Machination /die; -, -en/
(PL) (geh ) mưu đồ;
âm mưu;
mưu chước (Winkel- Züge, Machenschaften, Ränke);
Rankespiel /das/
mưu đồ;
sự thực hiện âm mưu;
Praktik /[’praktik], die; -, -en/
(meist Pl ) mưu kố;
mưu đồ;
thủ đoạn;
Rank /der; -[e]s, Ränke/
(PL) (geh , veral tend) âm mưu;
mưu kế;
mưu toan;
mưu đồ (Intrigen, Machenschaften);
những âm mưu đen tối : finstere Ränke