TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

praktik

xem Praxis 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

praktik

Praktik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Praktik /[’praktik], die; -, -en/

phương pháp thực hành;

Praktik /[’praktik], die; -, -en/

(meist Pl ) mưu kố; mưu đồ; thủ đoạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Praktik /f =, -en/

1. xem Praxis 1; 2. biện pháp, phương pháp; [sự] áp dụng, sử dụng, úng dụng; 3. (thưòng) pl âm mưu, mưu kế, quỉ kế, mưu mô, gian kế.