Việt
xem Praxis 1
biện pháp
phương pháp
pl âm mưu
mưu kế
quỉ kế
mưu mô
gian kế.
phương pháp thực hành
mưu kố
mưu đồ
thủ đoạn
Đức
Praktik
Praktik /[’praktik], die; -, -en/
phương pháp thực hành;
(meist Pl ) mưu kố; mưu đồ; thủ đoạn;
Praktik /f =, -en/
1. xem Praxis 1; 2. biện pháp, phương pháp; [sự] áp dụng, sử dụng, úng dụng; 3. (thưòng) pl âm mưu, mưu kế, quỉ kế, mưu mô, gian kế.