TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưu mô

mưu mô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày mưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát truyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Praxis 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảo quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh khóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh mãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láu lỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo quyệt =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo qụyêt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mưu mô

Intrige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

List

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intrigieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quertreiberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlagenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ränke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlauheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umtriebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Praktik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchtrieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewieft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Du musst es listig anfangen, damit du beide schnappst.

Sói tự nhủ phải mưu mô làm sao xơi được cả hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intrigieren /(sw. V.; hat)/

âm mưu; mưu mô; bày mưu [gegen + Akk : chông lại ];

List /[list], die; -, -en/

mưu mô; mưu chước; thủ đoạn;

Quertreiberei /die (ugs. abwertend)/

âm mưu; mưu kế; mưu mô; gian kế;

Dreh /[dre:], der; -[e]s, -s u. -e/

(ugs ) âm mưu; mưu mô; thủ đoạn; mánh khóe (Trick);

durchtrieben /(Adj.) (abwertend)/

ranh mãnh; láu cá; láu lỉnh; mưu mô; xảo quyệt (verschlagen, hinterlistig);

gerissen /(Adj.) (ugs.)/

láu lỉnh; láu cá; ranh mãnh; mưu mô; xảo quyệt =;

gewieft /[gạ'vi:ft] (Adj.; -er, -este) (ugs,)/

láu lỉnh; tinh ranh; ranh mãnh; tinh quái; mưu mô; xảo trá; xảo qụyêt (sehr erfahren, schlau, gewitzt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intrigieren /vi/

âm mưu, mưu mô, bày mưu.

Umtriebe /pl/

âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế.

Quertreiberei /f =, -en/

âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế.

Intrige /f =, -n/

1. âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế; pl âm mưu thâm độc, qủi kế; 2. (văn học) cát truyện, tỉnh tiết.

Praktik /f =, -en/

1. xem Praxis 1; 2. biện pháp, phương pháp; [sự] áp dụng, sử dụng, úng dụng; 3. (thưòng) pl âm mưu, mưu kế, quỉ kế, mưu mô, gian kế.

Kabale /f =, -n (/

1. [tính] nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; 2. âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian ké, qủi ké, độc kế.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mưu mô

Verschlagenheit f, Intrige f, Ränke pl, Dreh m, Schlauheit f, List