Việt
âm mưu
mưu kế
gian kế
mưu mô
cát truyện
tỉnh tiết.
quỷ kế Intrigen spiel
das -> Intrige
Đức
Intrige
Intrige /[in'tri:ga], die; -, -n/
âm mưu; mưu kế; gian kế; quỷ kế Intrigen spiel; das -> Intrige;
Intrige /f =, -n/
1. âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế; pl âm mưu thâm độc, qủi kế; 2. (văn học) cát truyện, tỉnh tiết.