Việt
âm mưu
mưu kế
mưu mô
gian kế
cát truyện
tỉnh tiết.
Đức
Intrige
Intrige /f =, -n/
1. âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế; pl âm mưu thâm độc, qủi kế; 2. (văn học) cát truyện, tỉnh tiết.