Việt
âm mưu
mưu mô
bày mưu.
bày mưu
Đức
intrigieren
intrigieren /(sw. V.; hat)/
âm mưu; mưu mô; bày mưu [gegen + Akk : chông lại ];
intrigieren /vi/
âm mưu, mưu mô, bày mưu.