Việt
bày mưu
âm mưu
mưu mô
bắt đầu
khơi gợi
lập kế
láu lĩnh
dùng mưu
dùng kế
giấu diếm
vờ vĩnh
giả dối.
Đức
eine List ausdenken
intrigieren
einfädeln
duckmausem
duckmausem /vi/
láu lĩnh, bày mưu, dùng mưu, dùng kế, giấu diếm, vờ vĩnh, giả dối.
intrigieren /(sw. V.; hat)/
âm mưu; mưu mô; bày mưu [gegen + Akk : chông lại ];
einfädeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắt đầu; khơi gợi; bày mưu; lập kế;
eine List ausdenken; bày mưu dặt kế Ränke schmieden