TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khơi gợi

khơi gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khơi gợi

entfachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfädeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, thèm muốn (erregen, entfesseln).

eine böse Ahnung ergreift mich

một dự cảm chẳng lành chợt xâm chiếm tâm tri tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfachen /(sw. V.; hat) (geh.)/

khơi gợi; khêu lên; làm bùng lên;

: (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, thèm muốn (erregen, entfesseln).

einfädeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắt đầu; khơi gợi; bày mưu; lập kế;

ergreifen /(st. V.; hat)/

kích thích; kích động; khơi gợi; gây ra; chợt cảm nhận;

một dự cảm chẳng lành chợt xâm chiếm tâm tri tôi. : eine böse Ahnung ergreift mich