entfachen /(sw. V.; hat) (geh.)/
khơi gợi;
khêu lên;
làm bùng lên;
: (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, thèm muốn (erregen, entfesseln).
einfädeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắt đầu;
khơi gợi;
bày mưu;
lập kế;
ergreifen /(st. V.; hat)/
kích thích;
kích động;
khơi gợi;
gây ra;
chợt cảm nhận;
một dự cảm chẳng lành chợt xâm chiếm tâm tri tôi. : eine böse Ahnung ergreift mich