Việt
láu lỉnh
tinh ranh
ranh mãnh
tinh quái
mưu mô
xảo trá
xảo qụyêt
Đức
gewieft
gewieft /[gạ'vi:ft] (Adj.; -er, -este) (ugs,)/
láu lỉnh; tinh ranh; ranh mãnh; tinh quái; mưu mô; xảo trá; xảo qụyêt (sehr erfahren, schlau, gewitzt);