Việt
âm mưu
mưu kế
cổ
nham hiểm
giảo quyệt
qủi quyệt
thâm hiểm
thâm độc
khoảnh độc
gian trá
mưu mô
gian ké
qủi ké
độc kế.
Đức
Kabale
Kabale /[ka'bada], die; -, -n (veraltend)/
âm mưu; mưu kế (Intrige);
Kabale /f =, -n (/
1. [tính] nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; 2. âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian ké, qủi ké, độc kế.