TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ränke

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền ngẫm một âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cua quẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ thuật đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng số nhiều của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ränke

Ränke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den [rechten] Rank finden

đã tìm được lối đi, đã tìm được phương sách giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

nghiền ngẫm một âm mưu;

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

(Schweiz ) đường cong; cua quẹo; khúc quanh (Wegbiegung, Kurve);

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

(Schweiz ) thủ đoạn; thủ thuật đánh lừa (Kniff, Trick);

den [rechten] Rank finden : đã tìm được lối đi, đã tìm được phương sách giải quyết.

Ränke /[’regko]/

dạng số nhiều của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ränke /pl/

âm mưu, mưu mẹo, mưu kế, gian kế, quỉ kế, độc kế; - schmieden [spinnen] bày mưu đặt ké, âm mưu; hinter fs - kommen vạch trần âm mUu của ai.