Lügengewebe /n -s, =/
quỉ kế, gian kế, ngón hiểm, ngón giảo quyệt.
Intrige /f =, -n/
1. âm mưu, mưu kế, mưu mô, gian kế; pl âm mưu thâm độc, qủi kế; 2. (văn học) cát truyện, tỉnh tiết.
Ränke /pl/
âm mưu, mưu mẹo, mưu kế, gian kế, quỉ kế, độc kế; - schmieden [spinnen] bày mưu đặt ké, âm mưu; hinter fs - kommen vạch trần âm mUu của ai.