Việt
quỷ kế
gian kế
ngón hiểm
ngón giảo quyệt
mánh khóe
mánh lói
mưu mẹo
mưu kế
mưu chưđc
thủ đoạn đánh trông lâng
động tác giả.
Đức
heimtückische Absicht
hinterlistiger Plan
Lijgengewebe
Finte
Finte /f =, -en/
1. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, quỷ kế, thủ đoạn đánh trông lâng; - n machen dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, giỏ ngón; 2. (thể thao) động tác giả.
Lijgengewebe /das/
quỷ kế; gian kế; ngón hiểm; ngón giảo quyệt;
heimtückische Absicht f, hinterlistiger Plan m.