ubereinstimmung /die; -, -en/
sự phối hợp;
Konzert /[kon'tsert], das; -[e]s, -e/
(o PI ) (geh ) sự phối hợp;
sự kết hợp;
Koordination /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phối hợp;
sự xếp đặt;
Koordinierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự phối hợp;
sự xếp đặt;
Verbindung /die; -, -en/
sự kết hợp;
sự phối hợp (Kombination);
trong sự phối hợp với điều gì, cùng với, đi cùng. 1 : in Verbin dung mit etw.
Verknüpfung /die; -, -en/
sự kết hợp;
sự phối hợp;
Harmonisierung /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự làm cho hòa hợp;
sự phối hợp (các biện pháp);
Zusammensetzung /die/
sự kết hợp;
sự phối hợp;
sự hóa hợp;
Zuordnung /die; -, -en/
sự phối trí;
sự phối hợp;
sự xếp đặt;
sự xếp loại;