Việt
-e
biểu diễn
hòa nhạc
đấu tranh chung của một vài quốc gia.
buổi hòa nhạc
buổi hòa tấu
bản nhạc dành cho nhiều nhạc cụ
bản hòa tấu
sự phối hợp
sự kết hợp
Đức
Konzert
Konzert /[kon'tsert], das; -[e]s, -e/
buổi hòa nhạc; buổi hòa tấu;
bản nhạc dành cho nhiều nhạc cụ; bản hòa tấu;
(o PI ) (geh ) sự phối hợp; sự kết hợp;
Konzert /n -(e)s,/
1. [buổi, cuộc] biểu diễn, hòa nhạc; 2. [cuộc] đấu tranh chung của một vài quốc gia.