TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buổi hòa nhạc

buổi hòa nhạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi hòa tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buổi hòa nhạc

conducting wind bands

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

buổi hòa nhạc

Konzertvorführung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blasorchesterleitung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Konzert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

buổi hòa nhạc

Orchestre à vents

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn sie sich in einem Konzert zu verlieren beginnen, schauen sie auf die Uhr über der Bühne, um zu sehen, wann es Zeit sein wird heimzugehen.

Khi thấy chán buổi hòa nhạc họ nhìn đồng hồ phía trên sân khấu xem lúc nào về nhà được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When they begin to lose themselves in a concert, they look at the clock above the stage to see when it will be time to go home.

Khi thấy chán buổi hòa nhạc họ nhìn đồng hồ phía trên sân khấu xem lúc nào về nhà được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzert /[kon'tsert], das; -[e]s, -e/

buổi hòa nhạc; buổi hòa tấu;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Buổi hòa nhạc

[DE] Blasorchesterleitung

[EN] conducting wind bands

[FR] Orchestre à vents

[VI] Buổi hòa nhạc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buổi hòa nhạc

Konzertvorführung f buổi học Studium n, Schulstunde f;