Việt
sự phối hòa âm
sự làm cho hòa hợp
sự phối hợp
Đức
Harmonisierung
Harmonisierung /die; -, -en/
sự phối hòa âm;
(Wirtsch ) sự làm cho hòa hợp; sự phối hợp (các biện pháp);