Việt
sự tổ hợp
sự phối hợp
sự kết hợp
hệ thống thiết bị//tõ hợp
toồn thể. tổng số
sự hợp thành
cấu tạo
thành phần community ~ thành phần quần xã grain ~ thành phần của hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt ionospheric ~ cấu tạo của line ~ sự sắp xếp theo hàng map ~ cấu tạo bản đồ photographic ~ bộ ảnh sự
ghép ảnh side ~ thành phần theo kích thước species ~ thành phần loài
Anh
combination
arrangement
compound
aggregate
composition
Đức
Kombination
sự hợp thành, sự tổ hợp; cấu tạo; thành phần community ~ thành phần quần xã grain ~ thành phần của hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt ionospheric ~ cấu tạo của (quyển điện ly, quyển ion) line ~ sự sắp xếp (bộ ảnh) theo hàng map ~ cấu tạo (biên vẽ) bản đồ photographic ~ bộ ảnh sự; ghép ảnh side ~ thành phần theo kích thước species ~ thành phần loài
sự tổ hợp; hệ thống thiết bị//tõ hợp, toồn thể. tổng số
Kombination /f/ÂM, KT_GHI, XD, M_TÍNH, VTHK, CT_MÁY/
[EN] combination
[VI] sự tổ hợp, sự kết hợp
sự tổ hợp, sự phối hợp