TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kombination

sự kết hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hòa hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tổ hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ áo liền quần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo lót liền quần nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kombination

Combination

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kombination

Kombination

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

freie

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Pháp

kombination

combinaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Kombination,freie

Gene einer Kreuzung liegen auf verschiedenen Chromosomen. Charakterisiert durch bestimmte Zahlenverhältnisse der Nachkommen. Bei einer dihybriden Kreuzung wird das Zahlenverhältnis etwa 9:3:3:1 betragen (siehe Praktikum). Vgl. Koppelung.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kombination

combinaison

Kombination

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kombination /[auch: kombi'neijan], die; -, -en/

bộ áo liền quần (của phi công, vận động viên đua xe );

Kombination /[auch: kombi'neijan], die; -, -en/

(veraltend) áo lót liền quần nữ;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kombination

[EN] combination

[VI] sự kết hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kombination /f/ÂM, KT_GHI, XD, M_TÍNH, VTHK, CT_MÁY/

[EN] combination

[VI] sự tổ hợp, sự kết hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kombination

combination

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kombination /SCIENCE/

[DE] Kombination

[EN] combination

[FR] combinaison

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kombination

[DE] Kombination

[EN] Combination

[VI] sự kết hợp, sự hòa hợp