Việt
sự kết hợp
sự hòa hợp
sự tổ hợp
bộ áo liền quần
áo lót liền quần nữ
Anh
Combination
Đức
Kombination
freie
Pháp
combinaison
Kombination,freie
Gene einer Kreuzung liegen auf verschiedenen Chromosomen. Charakterisiert durch bestimmte Zahlenverhältnisse der Nachkommen. Bei einer dihybriden Kreuzung wird das Zahlenverhältnis etwa 9:3:3:1 betragen (siehe Praktikum). Vgl. Koppelung.
Kombination /[auch: kombi'neijan], die; -, -en/
bộ áo liền quần (của phi công, vận động viên đua xe );
(veraltend) áo lót liền quần nữ;
[EN] combination
[VI] sự kết hợp
Kombination /f/ÂM, KT_GHI, XD, M_TÍNH, VTHK, CT_MÁY/
[VI] sự tổ hợp, sự kết hợp
combination
Kombination /SCIENCE/
[DE] Kombination
[FR] combinaison
[EN] Combination
[VI] sự kết hợp, sự hòa hợp