TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

combinaison

combination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

combinaison

Kombination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zahlenkombination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

combinaison

combinaison

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Combinaison de couleurs

Sự phối hop mà,u sắc.

Déjouer des combinaisons malhonnêtes

Làm thất bại những mưu dồ bất lưong.

Combinaison de mécanicien, d’aviateur

Bộ áo liền quần của thợ máy, phi công.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

combinaison

combinaison

Kombination

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combinaison /SCIENCE/

[DE] Kombination

[EN] combination

[FR] combinaison

combinaison /TECH/

[DE] Zahlenkombination

[EN] combination

[FR] combinaison

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

combinaison

combinaison [kôbinezô] n. f. 1. Sự phối họp, tể họp, kết họp (theo một trật tự nào đó). Combinaison de couleurs: Sự phối hop mà, u sắc. 2. HOÁ Sự hóa họp, họp chất. 3. TOÁN Tổ họp. 4. NHẠC Sự phôi họp; phối khí. 5. Bóng Cách phôi họp, sự trù tính; mưu mô, mưu đồ để đạt mục đích. Déjouer des combinaisons malhonnêtes: Làm thất bại những mưu dồ bất lưong. 6. Bộ quần áo lót của phụ nữ. > Bộ áo liền quần. Combinaison de mécanicien, d’aviateur: Bộ áo liền quần của thợ máy, phi công. 7. Tổ hợp khóa chữ.