combinaison
combinaison [kôbinezô] n. f. 1. Sự phối họp, tể họp, kết họp (theo một trật tự nào đó). Combinaison de couleurs: Sự phối hop mà, u sắc. 2. HOÁ Sự hóa họp, họp chất. 3. TOÁN Tổ họp. 4. NHẠC Sự phôi họp; phối khí. 5. Bóng Cách phôi họp, sự trù tính; mưu mô, mưu đồ để đạt mục đích. Déjouer des combinaisons malhonnêtes: Làm thất bại những mưu dồ bất lưong. 6. Bộ quần áo lót của phụ nữ. > Bộ áo liền quần. Combinaison de mécanicien, d’aviateur: Bộ áo liền quần của thợ máy, phi công. 7. Tổ hợp khóa chữ.