combination
o sự phối hợp, tổ hợp, liên hợp
§ chemical combination : sự hóa hợp
§ combination collar : đầu nối phối hợp
§ combination driller : thợ khoan đa năng
§ combination drive : dẫn động phối hợp
§ combination gas : khí ẩm
§ combination lease : hợp đồng kết hợp
§ combination logging tool : dụng cụ log kết hợp
§ combination outfit : thiết bị khoan kết hợp
§ combination plant : máy phối hợp
§ combination rig : thiết bị khoan kết hợp
§ combination string : cột ống hỗn hợp
§ combination trap : bẫy kết hợp