conjugaison
conjugaison [kÕ3ygEzõ] n. f. 1. Sự họp, sự liên họp. La conjugaison de nos efforts: Sự họp sức của chúng ta. 2. NGPHẤP Sự chia (động từ), sự biến ngôi. Conjugaison régulière, irrégulière: Sự chia họp quy, không họp quy. Conjugaison active, passive, pronominale: Sự chia (động từ) chủ dộng, bị dộng, tự động. SINH Sự ghép cặp (của hai tế bào đi đến thụ thai). > Sự tiếp họp (cách sinh sản hữu tính của động vật tiêm mao). conjugal, ale, aux [kõ3ygal, o] adj. Vợ chồng. Amour conjugal: Tình yêu vợ chồng.