TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

conjugaison

conjugation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interconnection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conjugaison

Konjugation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conjugaison

conjugaison

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conjugaison /SCIENCE/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

conjugaison /SCIENCE/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

conjugaison /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

conjugaison /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

conjugaison /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

conjugaison /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

conjugaison /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufschaltung; Kopplung

[EN] combination; interconnection

[FR] conjugaison

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conjugaison

conjugaison [kÕ3ygEzõ] n. f. 1. Sự họp, sự liên họp. La conjugaison de nos efforts: Sự họp sức của chúng ta. 2. NGPHẤP Sự chia (động từ), sự biến ngôi. Conjugaison régulière, irrégulière: Sự chia họp quy, không họp quy. Conjugaison active, passive, pronominale: Sự chia (động từ) chủ dộng, bị dộng, tự động. SINH Sự ghép cặp (của hai tế bào đi đến thụ thai). > Sự tiếp họp (cách sinh sản hữu tính của động vật tiêm mao). conjugal, ale, aux [kõ3ygal, o] adj. Vợ chồng. Amour conjugal: Tình yêu vợ chồng.