TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konjugation

sự chia động từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chia

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

phản ứng liên hợp <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiếp hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiếp hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình kết hợp nhiễm sắc thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konjugation

conjugation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

konjugation

Konjugation

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

konjugation

conjugaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konjugation /[konjuga'tsiom], die; -, -en/

(Sprachw ) sự chia động từ;

Konjugation /[konjuga'tsiom], die; -, -en/

(Biol ) sự tiếp hợp;

Konjugation /[konjuga'tsiom], die; -, -en/

quá trình kết hợp nhiễm sắc thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konjugation /f =, -en/

1. (văn phạm) sự chia động từ; 2. (sinh vật) sự tiếp hợp.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konjugation

[EN] conjugation (reaction)

[VI] phản ứng liên hợp < h>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Konjugation

[EN] Conjugation

[VI] Chia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konjugation /SCIENCE/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

Konjugation /SCIENCE/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

Konjugation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

Konjugation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

Konjugation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

Konjugation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugation

[EN] conjugation

[FR] conjugaison

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Konjugation

Sexualvorgang bei Bakterien und Ciliaten, bei dem zwei Zellen über eine Cytoplasmabrücke genetisches Material austauschen (keine Vermehrung!).