Konjugation /[konjuga'tsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) sự chia động từ;
Wortbeugung /die (Sprachw.)/
sự biến cách;
sự chia động từ (Flexion);
Beugung /die; -, -en/
(Sprachw ) sự biến cách;
sự chia động từ (Deklination od Konjugation);
Fallbeschleunigung /die (Physik)/
sự biến cách;
sự chia động từ (Beugung, Flexion);
flexivisch /(Adj.)/
(thuộc) sự biến cách;
sự biến đổi từ;
sự chia động từ;
Flexion /[fle'ksiom], die; -, -en/
(Sprachw ) sự đổi cách;
sự biến cách;
sự biến đổi từ;
sự chia động từ (das Flektieren);