Việt
sự đổi cách
bién cách.
sự biến cách
sự biến đổi từ
sự chia động từ
Đức
Deklination 1
Biegung
Flexion
Biegung /die; -, -en/
(Sprachw österr ) sự đổi cách; sự biến cách (Beugung, Flexion);
Flexion /[fle'ksiom], die; -, -en/
(Sprachw ) sự đổi cách; sự biến cách; sự biến đổi từ; sự chia động từ (das Flektieren);
Deklination 1 /f =, -en/
sự đổi cách, bién cách.