TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đổi cách

sự đổi cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bién cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đổi cách

Deklination 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flexion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biegung /die; -, -en/

(Sprachw österr ) sự đổi cách; sự biến cách (Beugung, Flexion);

Flexion /[fle'ksiom], die; -, -en/

(Sprachw ) sự đổi cách; sự biến cách; sự biến đổi từ; sự chia động từ (das Flektieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deklination 1 /f =, -en/

sự đổi cách, bién cách.