Việt
dổi chiểu
so sánh
SO
lựa chọn
kén chọn
tuyển lựa
sự tuyển lựa
sự sấp xếp
sự sưu tập
tài liệu biên soạn
tài liệu SƯU tập
bảng tổng hợp
Anh
arrangement
combination
Đức
Zusammenstellung
Zusammenstellung /die/
sự tuyển lựa; sự sấp xếp; sự sưu tập;
tài liệu biên soạn; tài liệu SƯU tập; bảng tổng hợp;
Zusammenstellung /f =, -en/
1. [sự] dổi chiểu, so sánh, SO; 2. [sự] lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa; sắp xếp, xếp đặt, thành lập-