Việt
bảng tổng hợp
nội dung trình bày theo dạng bảng biểu
tài liệu biên soạn
tài liệu SƯU tập
Anh
condensed table
cross-tab tables
summary table
Đức
Gesamttabelle
Tabellarium
Zusammenstellung
Tabellarium /das; -s, ...ria/
bảng tổng hợp; nội dung trình bày theo dạng bảng biểu;
Zusammenstellung /die/
tài liệu biên soạn; tài liệu SƯU tập; bảng tổng hợp;
Gesamttabelle /í =, -n/
í =, bảng (biểu đồ) tổng hợp; Gesamt
summary table /tài khoản quốc gia/
condensed table, cross-tab tables, summary table