TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collocation

sự sắp xếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự kết hợp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

collocation

collocation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combination

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

co-location

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collocation

gemeinsame Nutzung von Räumlichkeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeinsame Unterbringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collocation

co-implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regroupement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

co-location,collocation

[DE] gemeinsame Nutzung von Räumlichkeiten; gemeinsame Unterbringung

[EN] co-location; collocation

[FR] co-implantation; regroupement

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

collocation,combination

Sự kết hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collocation

sắp đặt, bố trí, trình bày

Từ điển toán học Anh-Việt

collocation

sự sắp xếp