TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hợp thành

sự hợp thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu thành hạt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự cấu thành đất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cà'u thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thành phần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự JÃp ráp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tổ hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành phần community ~ thành phần quần xã grain ~ thành phần của hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt ionospheric ~ cấu tạo của line ~ sự sắp xếp theo hàng map ~ cấu tạo bản đồ photographic ~ bộ ảnh sự

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghép ảnh side ~ thành phần theo kích thước species ~ thành phần loài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự hợp thành

composition

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 compo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granulometric composition

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nature

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sự hợp thành

Kornzusammensetzung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Boden Beschaffenheit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

composition

sự hợp thành, sự tổ hợp; cấu tạo; thành phần community ~ thành phần quần xã grain ~ thành phần của hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt ionospheric ~ cấu tạo của (quyển điện ly, quyển ion) line ~ sự sắp xếp (bộ ảnh) theo hàng map ~ cấu tạo (biên vẽ) bản đồ photographic ~ bộ ảnh sự; ghép ảnh side ~ thành phần theo kích thước species ~ thành phần loài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

composition

sự hợp thành, sự cà' u thành; thành phần; sự tổng (hơp); sự JÃp ráp

Từ điển toán học Anh-Việt

composition

sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kornzusammensetzung

[VI] sự hợp thành, cấu thành hạt

[EN] granulometric composition

Boden Beschaffenheit

[VI] sự hợp thành, sự cấu thành đất

[EN] nature

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compo, composition /xây dựng/

sự hợp thành