Việt
sự hợp thành
cấu thành hạt
sự cấu thành đất
sự hợp
tích
tổng
sự cà'u thành
thành phần
sự tổng
sự JÃp ráp
sự tổ hợp
cấu tạo
thành phần community ~ thành phần quần xã grain ~ thành phần của hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt ionospheric ~ cấu tạo của line ~ sự sắp xếp theo hàng map ~ cấu tạo bản đồ photographic ~ bộ ảnh sự
ghép ảnh side ~ thành phần theo kích thước species ~ thành phần loài
Anh
composition
compo
granulometric composition
nature
Đức
Kornzusammensetzung
Boden Beschaffenheit
sự hợp thành, sự tổ hợp; cấu tạo; thành phần community ~ thành phần quần xã grain ~ thành phần của hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt ionospheric ~ cấu tạo của (quyển điện ly, quyển ion) line ~ sự sắp xếp (bộ ảnh) theo hàng map ~ cấu tạo (biên vẽ) bản đồ photographic ~ bộ ảnh sự; ghép ảnh side ~ thành phần theo kích thước species ~ thành phần loài
sự hợp thành, sự cà' u thành; thành phần; sự tổng (hơp); sự JÃp ráp
sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng
[VI] sự hợp thành, cấu thành hạt
[EN] granulometric composition
[VI] sự hợp thành, sự cấu thành đất
[EN] nature
compo, composition /xây dựng/