Việt
sự tổng
phép tổng
sự hợp thành
sự cà'u thành
thành phần
sự JÃp ráp
Anh
composition
summation
Đức
Summe
Pháp
addition
Hierfür wird eine Nummer festgelegt und als Platzhalter für die Zusammenstellung dieser PCE-Aufgaben links oben außerhalb des Ovals angezeigt).
Ở đây một con số được xác định và được hiển thị như là giữ chỗ cho một sự tổng hợp của các nhiệm vụ PCE ở phía trái phần trên ngoài hình trái xoan.
sự hợp thành, sự cà' u thành; thành phần; sự tổng (hơp); sự JÃp ráp
[DE] Summe
[VI] sự tổng; phép tổng
[FR] addition
composition /cơ khí & công trình/
sự tổng (hợp)