Việt
tổng
tổng số
sự tổng
phép tổng
kểt quả
kết cục
số tiền
khoản tiền
món tiền
Anh
sum
summation
amount
Đức
Summe
Betrag
Pháp
Somme
addition
montant
die Summe von 30 und 8 ist 38
tổng số của 30 và 8 là 3
eine kleine Summe
một món tiền nhỏ.
die Summe ziehen
tổng két.
Betrag,Summe
somme
Betrag, Summe
Summe /[’zuma], die; -, -n/
(bes Math ) tổng số;
die Summe von 30 und 8 ist 38 : tổng số của 30 và 8 là 3
số tiền; khoản tiền; món tiền;
eine kleine Summe : một món tiền nhỏ.
Summe /f =, -n/
1. (toán) tổng số, tổng; (nghĩa bóng) toàn bộ; 2. kểt quả, kết cục; die Summe ziehen tổng két.
Summe /IT-TECH,TECH/
[DE] Summe
[EN] sum
[FR] somme
[EN] sum, amount
[FR] Somme
[VI] Tổng
Summe /f/M_TÍNH/
[VI] tổng
[VI] sự tổng; phép tổng
[FR] addition