TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

summe

tổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phép tổng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

kểt quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

summe

sum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

summation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

amount

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

summe

Summe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Betrag

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

summe

Somme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

addition

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

montant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Summe von 30 und 8 ist 38

tổng số của 30 và 8 là 3

eine kleine Summe

một món tiền nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Summe ziehen

tổng két.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Betrag,Summe

somme

Betrag, Summe

Betrag,Summe

montant

Betrag, Summe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Summe /[’zuma], die; -, -n/

(bes Math ) tổng số;

die Summe von 30 und 8 ist 38 : tổng số của 30 và 8 là 3

Summe /[’zuma], die; -, -n/

số tiền; khoản tiền; món tiền;

eine kleine Summe : một món tiền nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Summe /f =, -n/

1. (toán) tổng số, tổng; (nghĩa bóng) toàn bộ; 2. kểt quả, kết cục; die Summe ziehen tổng két.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Summe /IT-TECH,TECH/

[DE] Summe

[EN] sum

[FR] somme

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Summe

[DE] Summe

[EN] sum, amount

[FR] Somme

[VI] Tổng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Summe

sum

Summe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summe /f/M_TÍNH/

[EN] sum

[VI] tổng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

summation

[DE] Summe

[VI] sự tổng; phép tổng

[FR] addition