TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sum

tổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tổng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 modulo-2 sum

tổng số theo môđulô-2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sum

sum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

amount

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

general

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 modulo-2 sum

 modulo-2 sum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
modulo-2 sum

modulo-2 sum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sum

Summe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesamtbetrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
modulo-2 sum

Modulo-2-Summe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sum

somme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
modulo-2 sum

somme modulo-2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tổng

general, sum

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sum,amount

[DE] Summe

[EN] sum, amount

[FR] Somme

[VI] Tổng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sum /IT-TECH,TECH/

[DE] Summe

[EN] sum

[FR] somme

modulo-2 sum /IT-TECH/

[DE] Modulo-2-Summe

[EN] modulo-2 sum

[FR] somme modulo-2

Từ điển toán học Anh-Việt

sum

tổng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sum

tong số, tong Kết quả của phép cộng tất cả các con số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulo-2 sum

tổng số theo môđulô-2

 modulo-2 sum /điện tử & viễn thông/

tổng số theo môđulô-2

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sum

sum

Summe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summe /f/M_TÍNH/

[EN] sum

[VI] tổng

Gesamtbetrag /m/M_TÍNH/

[EN] sum

[VI] tổng

Betrag /m/M_TÍNH/

[EN] sum

[VI] tổng, tổng số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sum

tổng