Việt
tổng
tổng số
tổng số theo môđulô-2
Anh
sum
amount
general
modulo-2 sum
Đức
Summe
Gesamtbetrag
Betrag
Modulo-2-Summe
Pháp
somme
somme modulo-2
general, sum
sum,amount
[DE] Summe
[EN] sum, amount
[FR] Somme
[VI] Tổng
sum /IT-TECH,TECH/
[EN] sum
[FR] somme
modulo-2 sum /IT-TECH/
[DE] Modulo-2-Summe
[EN] modulo-2 sum
[FR] somme modulo-2
tong số, tong Kết quả của phép cộng tất cả các con số.
modulo-2 sum /điện tử & viễn thông/
Summe /f/M_TÍNH/
[VI] tổng
Gesamtbetrag /m/M_TÍNH/
Betrag /m/M_TÍNH/
[VI] tổng, tổng số