Komplott /[kom'ploti, das, ugs. auch: der; - [e]s, -e/
âm mưu;
âm mưu tổ chức một vụ tấn công. : ein Komplott schmieden
Kabale /[ka'bada], die; -, -n (veraltend)/
âm mưu;
mưu kế (Intrige);
Umtrieb /der; -[e]s, -e/
(PI ) (abwertend) âm mưu;
mưu kế (thường nói về hoạt động lật đổ chính quyền);
intrigieren /(sw. V.; hat)/
âm mưu;
mưu mô;
bày mưu [gegen + Akk : chông lại ];
komplottieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
mưu phản;
mưu toan;
âm mưu;
Machen /schäft, die; -, -en (meist PL) (abwertend)/
âm mưu;
mưu tính;
mưu kế;
Machination /die; -, -en/
(PL) (geh ) mưu đồ;
âm mưu;
mưu chước (Winkel- Züge, Machenschaften, Ränke);
Rank /der; -[e]s, Ränke/
(PL) (geh , veral tend) âm mưu;
mưu kế;
mưu toan;
mưu đồ (Intrigen, Machenschaften);
những âm mưu đen tối : finstere Ränke
Quertreiberei /die (ugs. abwertend)/
âm mưu;
mưu kế;
mưu mô;
gian kế;
Dreh /[dre:], der; -[e]s, -s u. -e/
(ugs ) âm mưu;
mưu mô;
thủ đoạn;
mánh khóe (Trick);
brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/
trù tính;
rắp tâm;
âm mưu;
mưu toan;
hắn trù tính một vụ phản bội: : er brütet Verrat
Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/
(meist Pl ) (bildungsspr ) mánh khốe;
thủ đoạn;
âm mưu;
sự gian lận;
ausklugeln /(sw. V.; hat)/
mưu tính một cách tinh vi;
âm mưu;
trù tính;
verschwören /(st V.; hat)/
âm mưu;
mưu tính;
lập mưu (chống lại ai);
ngấm ngầm liên kết [mit + Dat : với ai];
hình như tất cả đều chống lại chúng ta. : alles hat sich gegen uns ver schworen
Intrige /[in'tri:ga], die; -, -n/
âm mưu;
mưu kế;
gian kế;
quỷ kế Intrigen spiel;
das -> Intrige;
anzetteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trù liệu;
trù tính;
âm mưu;
mưu toan làm một việc ám muội (anstiften, verursachen);
aushecken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vạch ra;
nghĩ ra;
âm mưu;
mưu toan;
mưu tính trù tính (sich ausdenken, planen);
sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/
dự định;
dự tính;
trù tính;
rắp tâm;
âm mưu;
mưu toan;
bày mưu lập kế;
: auf etw. (Akk.)