conspiracy :
âm mưu, mưu phàn [L] ds lièn kết; liên hiệp; hs - gian phi tụ đảng (về dân sự, tội phạm liên kết kéo theo trách nhiệm liên đới chữ tất cà các người tham dự; về hình sự, không cần có việc khởi đấu hành động mới định danh tội phạm và trừng phạt).