TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conspiracy

Âm mưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

conspiracy

conspiracy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
conspiracy :

conspiracy :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

conspiracy :

âm mưu, mưu phàn [L] ds lièn kết; liên hiệp; hs - gian phi tụ đảng (về dân sự, tội phạm liên kết kéo theo trách nhiệm liên đới chữ tất cà các người tham dự; về hình sự, không cần có việc khởi đấu hành động mới định danh tội phạm và trừng phạt).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conspiracy

Âm mưu, mưu phản