Việt
dự định
dự tính
trù tính
rắp tâm
âm mưu
mưu toan
bày mưu lập kế
Đức
sinnen
auf etw. (Akk.)
sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/
dự định; dự tính; trù tính; rắp tâm; âm mưu; mưu toan; bày mưu lập kế;
: auf etw. (Akk.)