Komplott /n -(e)s, -e/
vụ] âm mưu, thông mưu, mưu loạn, mưu phản; Komplott auf decken khám phá một vụ mưu loạn, phát giác một vụ mưu loạn.
Schandabkommen /n -s, =/
sự, điều] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu két, ăn cánh.
Verschwörung /f =, -en/
vụ] âm mưu, thông mưu, mưu loạn, mưu phản, âm mưu lật đổ; eine Verschwörung des Totschweigens [sự] cô ý lô đi, cô tình im hơi lặng tiểng.