Việt
âm mưu
thông mưu
mưu loạn
mưu phản
Đức
Komplott
ein Komplott schmieden
âm mưu tổ chức một vụ tấn công.
Komplott /[kom'ploti, das, ugs. auch: der; - [e]s, -e/
âm mưu;
ein Komplott schmieden : âm mưu tổ chức một vụ tấn công.
Komplott /n -(e)s, -e/
vụ] âm mưu, thông mưu, mưu loạn, mưu phản; Komplott auf decken khám phá một vụ mưu loạn, phát giác một vụ mưu loạn.