Việt
thông đồng
đồng loã
cấu kết
thông mưu
móc ngoặc
câu két
ăn cánh.
Anh
collusion
collude
collusive
connive
Đức
nachgeben
kolludieren
Schandabkommen
Schandabkommen /n -s, =/
sự, điều] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu két, ăn cánh.
kolludieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
cấu kết; thông đồng;
thông đồng,đồng loã
[DE] nachgeben
[EN] connive
[VI] thông đồng, đồng loã
Thông đồng
collusion,collusive
collude /xây dựng/