TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu kết

cấu kết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Sự kiến lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết định. 2. Cấu thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ chức. 3. Tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tình. 4. Hiến pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui định.<BR>~ of man Thiên tính con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể chất con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài chất con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cấu nội tại của c

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cấu kết

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constitution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cấu kết

paktieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Pakt mit jmdm abschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zu einem Komplott

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kolludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aluminium-Stahl-Mischbauweise

Kết cấu kết hợp nhôm-thép

v Stoffschlüssige Schraubensicherungen

Hãm bu lông bằng vật liệu (lực cấu kết/bám)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

constitution

1. Sự kiến lập, thiết lập, thiết định. 2. Cấu thành, cấu tạo, cấu kết, tổ chức. 3. Tính chất, tài chất, tính tình. 4. Hiến pháp, hội hiến, pháp lệnh, qui định.< BR> ~ of man Thiên tính con người, thể chất con người, tài chất con người, kết cấu nội tại của c

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kolludieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/

cấu kết; thông đồng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design, member /toán & tin/

cấu kết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấu kết

paktieren vi, einen Pakt mit jmdm abschließen (schließen, machen), sich zu einem Komplott