TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp lệnh

pháp lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lệnh truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thông dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông điệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dụ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Dụ lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh. 2. Ban bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự kiến lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết định. 2. Cấu thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấu kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ chức. 3. Tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tình. 4. Hiến pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui định.<BR>~ of man Thiên tính con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể chất con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài chất con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cấu nội tại của c

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. pháp lệnh

1. Pháp lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quán lệ 2. Lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức tôn giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

pháp lệnh

 ordinance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

writ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decretal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decree

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

constitution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. pháp lệnh

ordinance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

pháp lệnh

Verordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Edikt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetze und Beschlüsse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Altölverordnung (AltölV).

Pháp lệnh dầu thải (AltölV)

Maschinenverordnung.

Pháp lệnh về máy móc.

Gefahrstoffverordnung.

Pháp lệnh chất nguy hiểm.

Gefahrstoffverordnung (GefstoffV)

Pháp lệnh chất nguy hiểm (GefstoffV)

Altautoverordnung (AltautoV)

Pháp lệnh ô tô thải (AltautoV)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Edikt /n -(e)s, -e/

sắc lệnh, pháp lệnh, lệnh, sắc chỉ, sắc chiếu, sắc dụ, chiếu dụ, chỉ dụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verordnung /die; -, -en/

mệnh lệnh; chỉ thị; pháp lệnh;

Edikt /[e’dikt], das; -[e]s, -e (bes. hist.)/

sắc lệnh; pháp lệnh; lệnh; sắc chỉ; chiếu chỉ; chỉ dụ (Erlass, Verordnung);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

writ

Lệnh truyền, pháp lệnh, trát

decretal

1. Thông dụ, thông điệp, pháp lệnh, giáo dụ [là công hàm Giáo Hoàng giải đáp những vấn nạn; và có giá trị như pháp luật trong địa hạt thuộc quyền Ngài cai trị].

decree

1.Dụ lệnh, sắc lệnh, pháp lệnh, cáo thị, mệnh lệnh. 2. Ban bố, phán định, tài phán, phán quyết.

constitution

1. Sự kiến lập, thiết lập, thiết định. 2. Cấu thành, cấu tạo, cấu kết, tổ chức. 3. Tính chất, tài chất, tính tình. 4. Hiến pháp, hội hiến, pháp lệnh, qui định.< BR> ~ of man Thiên tính con người, thể chất con người, tài chất con người, kết cấu nội tại của c

ordinance

1. Pháp lệnh, huấn lệnh, điều lệ, quán lệ 2. Lễ nghi, nghi thức tôn giáo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp lệnh

Gesetze n/pl und Beschlüsse m/pl; Verordnung f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordinance /xây dựng/

pháp lệnh