Việt
chỉ dụ
sắc lệnh
chiếu thư
bố cáo.
thông tri để phổ biến rộng rãi của Giáo Hoàng La Mã
pháp lệnh
lệnh
sắc chỉ
chiếu chỉ
Anh
edict
Đức
königlicher Erlaß
Königsdekret
Enzyklika
Edikt
Enzyklika /[en'tsy:klika, auch: ...’tsYk...], die; ...ken/
chỉ dụ; thông tri để phổ biến rộng rãi của Giáo Hoàng La Mã;
Edikt /[e’dikt], das; -[e]s, -e (bes. hist.)/
sắc lệnh; pháp lệnh; lệnh; sắc chỉ; chiếu chỉ; chỉ dụ (Erlass, Verordnung);
Chỉ dụ, sắc lệnh, chiếu thư, bố cáo.
(sử) königlicher Erlaß m, Königsdekret n.