Việt
Sắc Chỉ
sắc lệnh
pháp lệnh
lệnh
chiếu chỉ
chỉ dụ
Sách nghi lễ của Đức Giáo Hoàng Gêlasiô
sắc chiếu
sắc dụ
chiếu dụ
chỉ dụ.
Anh
gelasian decree
sacramentary
Đức
Edikt
Bulle
Edikt /n -(e)s, -e/
sắc lệnh, pháp lệnh, lệnh, sắc chỉ, sắc chiếu, sắc dụ, chiếu dụ, chỉ dụ.
gelasian decree,sacramentary
Sắc chỉ, Sách nghi lễ của Đức Giáo Hoàng Gêlasiô (năm 496)
Bulle /die; -, -n/
sắc chỉ; chiếu chỉ (Urkundensiegel);
Edikt /[e’dikt], das; -[e]s, -e (bes. hist.)/
sắc lệnh; pháp lệnh; lệnh; sắc chỉ; chiếu chỉ; chỉ dụ (Erlass, Verordnung);
Sắc: lời vua ban ra, hoặc trên giấy tờ, hoặc bằng lời nói, Chỉ: mệnh lệnh của Vua. Khâm ban sắc chỉ tới nơi rành rành. Kim Vân Kiều