Việt
1. Pháp lệnh
huấn lệnh
điều lệ
quán lệ 2. Lễ nghi
nghi thức tôn giáo.
Sắc lệnh.
pháp lệnh <l>
sắc lệnh <l>
luật lệ
Anh
ordinance
regulation
legislative decree
laws
acts
ordinance :
Đức
Verordnung
Rechtsverordnung
Gesetze
[EN] ordinance, regulation
[VI] pháp lệnh < l> [do UBTV Quốc Hội ban hành]
[EN] ordinance, legislative decree
[VI] sắc lệnh < l>
[EN] laws, acts, ordinance
[VI] luật lệ
Ordinance
chiêu chi, dụ, lệnh; pháp lệnh, sãc lệnh, qui dịnh [L] (Anh) (Isừ) chiều chì cũa hoàng gia không có sự tán thành cua Quốc hội. - municipal or city ordinance - (Mỹ) nghị định cùa thị xã, thị tran
1. Pháp lệnh, huấn lệnh, điều lệ, quán lệ 2. Lễ nghi, nghi thức tôn giáo.