TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechtsverordnung

sắc lệnh <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

qui định pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rechtsverordnung

ordinance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

legislative decree

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rechtsverordnung

Rechtsverordnung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtsverordnung /die (Rechtsspr.)/

qui định pháp luật; luật lệ;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rechtsverordnung

[EN] ordinance, legislative decree

[VI] sắc lệnh < l>