Việt
sắc lệnh <l>
qui định pháp luật
luật lệ
Anh
ordinance
legislative decree
Đức
Rechtsverordnung
Rechtsverordnung /die (Rechtsspr.)/
qui định pháp luật; luật lệ;
[EN] ordinance, legislative decree
[VI] sắc lệnh < l>