TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laws

luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đạo luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bảo hộ lao động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

luật lệ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
of laws

loại / hình thức luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

laws

laws

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Work Protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

acts

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ordinance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
of laws

types&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

of laws

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

laws

Gesetze zum Arbeitsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetze

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
of laws

Rechtsarten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Or perhaps the new laws were action rather than reaction?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

In Zürich, strict laws have recently been approved by the Council.

Hội đồng thành phố Zürich, vừa mới thông qua những đạo luật khắt khe.

In short, the body is a machine, subject to the same laws of electricity and mechanics as an electron or clock.

Nói gọn, cơ thể con người là một bộ máy bị chi phối bởi cùng những định luật về điện và cơ học, như một điện tử hay một chiêc đồng hộ.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetze zum Arbeitsschutz

[EN] laws, Work Protection

[VI] luật, đạo luật, bảo hộ lao động

Gesetze

[EN] laws, acts, ordinance

[VI] luật lệ

Rechtsarten

[EN] types& #160; of laws

[VI] loại / hình thức luật (các)