TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo hộ lao động

Bảo hộ lao động

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đạo luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bảo hộ lao động

Occupational safety

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Computer

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

labour protection at the

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

laws

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Work Protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảo hộ lao động

Arbeitsschutz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Computer

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsschutz am

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetze zum Arbeitsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schutzkleidung benutzen

Mặc quần áo bảo hộ lao động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitsschutz

Bảo hộ lao động

■ Arbeitsschutz beim Kleben

■ Bảo hộ lao động khi gia công dán

2.5 Vorschriften des Arbeits- und Gesundheitsschutzes

2.5 Các quy định về' bảo hộ lao động và bảo vệ sức khoẻ

Beim Umgang mit Quellschweißmitteln ist unbedingt der Arbeitsschutz zu beachten.

Khi sử dụng dung môi hàn, cần phải chú ý đến những biện pháp bảo hộ lao động.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetze zum Arbeitsschutz

[EN] laws, Work Protection

[VI] luật, đạo luật, bảo hộ lao động

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Computer,Arbeitsschutz am

[VI] Máy tính, Bảo hộ lao động

[EN] Computer, labour protection at the

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsschutz

[EN] Occupational safety

[VI] Bảo hộ lao động