TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

work protection

luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đạo luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bảo hộ lao động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

work protection

laws

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Work Protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

work protection

Gesetze zum Arbeitsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesetze zum Arbeitsschutz

[EN] laws, Work Protection

[VI] luật, đạo luật, bảo hộ lao động