Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/
(kath Kirche) sắc lệnh;
sắc luật (của Giáo hoàng hoặc Hội đồng giám mục);
Machtspruch /der/
mệnh lệnh;
sắc lệnh;
Machtwort /das (PI. -e)/
mệnh lệnh;
sắc lệnh;
chiếu chỉ;
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
nghị định;
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);
Edikt /[e’dikt], das; -[e]s, -e (bes. hist.)/
sắc lệnh;
pháp lệnh;
lệnh;
sắc chỉ;
chiếu chỉ;
chỉ dụ (Erlass, Verordnung);
Dekret /[de'kre:t], das; -[e]s, -e/
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh;
nghị định;
chiếu chỉ;
BundesgeTsetzblatt /das (Abk.: BGBL)/
công báo của Bộ tư pháp (nước Cộng Hòa Liên Bang Đức) chuyên đăng về những qui định;
nghị định;
sắc lệnh;
bộ luật mới ban hành;